--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Louvre Museum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
credit rating
:
Sự đánh giá mức độ tín nhiệm
+
tạo thành
:
to make up, to create. to form, to establish
+
who's who
:
danh sách và lược sử những người có tên tuổi
+
smash-and-grab raid
:
sự cướp phá
+
cà nhắc
:
To limpchân đau cứ phải cà nhắcto have to limp because of hurting foottrâu què đi cà nhắcthe buffalo had a limp from a broken leg